STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
2 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
3 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | hộ tịch | |
4 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | hộ tịch | |
5 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
6 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
7 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | hộ tịch | |
8 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | hộ tịch | |
9 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | hộ tịch | |
10 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | hộ tịch | |
11 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
12 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
13 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
14 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
15 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | hộ tịch | |
16 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | hộ tịch | |
17 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | hộ tịch | |
18 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | hộ tịch | |
19 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | hộ tịch | |
20 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | hộ tịch | |
21 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | hộ tịch | |
22 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | hộ tịch | |
23 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | hộ tịch | |
24 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |
25 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch | |